Đọc nhanh: 籽粒 (tử lạp). Ý nghĩa là: hạt; hột.
籽粒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hạt; hột
同'子粒'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 籽粒
- 他粒 着 水果
- Anh ấy đang ăn hoa quả.
- 圆鼓鼓 的 豆粒
- hạt đậu mẩy.
- 只有 微细 粒子 穿透 到 肺 深部
- Chỉ những hạt li ti mới xâm nhập sâu vào phổi.
- 嘴边 粘着 饭粒
- bên mép còn dính hạt cơm.
- 麦粒 均匀 撒满 田野
- Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.
- 你 就是 一粒 芥 菜籽 了
- Vậy bạn là hạt mù tạt?
- 吃 一粒 药 就 能 缓解 疼痛
- Uống một viên thuốc có thể giảm đau.
- 妈妈 买 了 瓶 菜籽油
- Mẹ đã mua một chai dầu hoa cải.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
籽›
粒›