shì
volume volume

Từ hán việt: 【thì.thi】

Đọc nhanh: (thì.thi). Ý nghĩa là: cấy (lúa), trồng. Ví dụ : - 莳秧。 cấy lúa.. - 莳田。 ruộng lúa.. - 莳花。 trồng hoa.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cấy (lúa)

移植 (稻子的秧)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 莳秧 shíyāng

    - cấy lúa.

  • volume volume

    - shí tián

    - ruộng lúa.

✪ 2. trồng

栽种

Ví dụ:
  • volume volume

    - 莳花 shíhuā

    - trồng hoa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 莳花 shíhuā

    - trồng hoa.

  • volume volume

    - shí tián

    - ruộng lúa.

  • volume volume

    - 莳秧 shíyāng

    - cấy lúa.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Shí , Shì
    • Âm hán việt: Thi , Thì
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TADI (廿日木戈)
    • Bảng mã:U+83B3
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp