lái
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: cây tháp đèn, lai; như "lai mộc (loại cây lá to)".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cây tháp đèn

梾木

✪ 2. lai; như "lai mộc (loại cây lá to)"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Lái
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨ノ丶一丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DDT (木木廿)
    • Bảng mã:U+68BE
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp