Đọc nhanh: 莅 (lị). Ý nghĩa là: đến; tới. Ví dụ : - 莅临。 đến.. - 莅会。 đến tham gia hội nghị; dự hội.. - 莅任。 đến nhậm chức.
莅 khi là Trợ từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đến; tới
到
- 莅临
- đến.
- 莅会
- đến tham gia hội nghị; dự hội.
- 莅任
- đến nhậm chức.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莅
- 巴地市 是 越南 巴地 頭頓 省省 莅
- Thành phố Bà Rịa là tỉnh của Vũng Tàu, Bà Rịa, Việt Nam.
- 莅任
- đến nhậm chức.
- 莅临 督导
- đến giám sát chỉ đạo.
- 我们 期待 大驾 的 莅临
- Chúng tôi mong đợi sự hiện diện của ngài.
- 莅临
- đến.
- 敬请 莅临指导
- kính mời quý khách đến cho lời chỉ giáo.
- 莅会
- đến tham gia hội nghị; dự hội.
- 莅会 讲话
- tham dự buổi nói chuyện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
莅›