部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【bột tề】
Đọc nhanh: 荸荠 (bột tề). Ý nghĩa là: mã thầy, rễ cây mã thầy.
荸荠 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mã thầy
多年生草本植物,通常栽培在水田里,地下茎扁圆形,皮赤褐色或黑褐色,肉白色,可以吃,又可以制淀粉
✪ 2. rễ cây mã thầy
这种植物的地下茎
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荸荠
荠›
Tập viết
荸›