荸荠 bíjì
volume volume

Từ hán việt: 【bột tề】

Đọc nhanh: 荸荠 (bột tề). Ý nghĩa là: mã thầy, rễ cây mã thầy.

Ý Nghĩa của "荸荠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Các Loại Trái Cây

荸荠 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mã thầy

多年生草本植物,通常栽培在水田里,地下茎扁圆形,皮赤褐色或黑褐色,肉白色,可以吃,又可以制淀粉

✪ 2. rễ cây mã thầy

这种植物的地下茎

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荸荠

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Jì , Qī , Qí
    • Âm hán việt: Tề , Tể
    • Nét bút:一丨丨丶一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYKL (廿卜大中)
    • Bảng mã:U+8360
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Bí , Bó
    • Âm hán việt: Bột
    • Nét bút:一丨丨一丨丶フフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJBD (廿十月木)
    • Bảng mã:U+8378
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp