荠苎 jì zhù
volume volume

Từ hán việt: 【tề trữ】

Đọc nhanh: 荠苎 (tề trữ). Ý nghĩa là: cây tể ninh (thân và lá dùng để cất dầu thơm).

Ý Nghĩa của "荠苎" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

荠苎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây tể ninh (thân và lá dùng để cất dầu thơm)

一年生草本植物,茎有四个棱,叶子卵形或阔卵形,花白色,果实卵圆形茎和叶可以提制芳香油

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荠苎

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Méng , Zhù
    • Âm hán việt: Trữ
    • Nét bút:一丨丨丶丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJM (廿十一)
    • Bảng mã:U+82CE
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Jì , Qī , Qí
    • Âm hán việt: Tề , Tể
    • Nét bút:一丨丨丶一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYKL (廿卜大中)
    • Bảng mã:U+8360
    • Tần suất sử dụng:Thấp