volume volume

Từ hán việt: 【bột】

Đọc nhanh: (bột). Ý nghĩa là: mã thầy.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mã thầy

荸荠

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Bí , Bó
    • Âm hán việt: Bột
    • Nét bút:一丨丨一丨丶フフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJBD (廿十月木)
    • Bảng mã:U+8378
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp