Đọc nhanh: 荷兰芹 (hà lan cần). Ý nghĩa là: mùi tây.
荷兰芹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mùi tây
parsley
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荷兰芹
- 他 一个 人 肩负重荷 养 两个 孩子
- Một mình anh ấy gánh vác trọng trách nuôi hai đứa con.
- 这是 荷兰 世爵
- Đây là một Spyker!
- 我能 用 荷兰语 笑 吗
- Tôi có thể cười khúc khích bằng tiếng Hà Lan được không?
- 他 荷 天下 之 重任
- Ông ấy gánh vác trọng trách đất nước.
- 荷兰 囯 花 是 郁金香
- Quốc hoa của Hà Lan là hoa tulip.
- 他 的 工作 负荷 很 重
- Công việc của anh ấy rất nặng nề.
- 著名 的 荷兰 电影 导演 阿格涅 丝卡 · 霍兰 在 那边
- Có đạo diễn phim nổi tiếng người Ba Lan, Agnieszka Holland.
- 我 就是 室内 便携式 荷兰 打 圆盘 小 天才
- Của tôi là trò chơi shuffleboard di động trong nhà của Hà Lan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
芹›
荷›