zhù
volume volume

Từ hán việt: 【trữ】

Đọc nhanh: (trữ). Ý nghĩa là: Còn viết là: 苎麻, cây gai, sợi gai.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. Còn viết là: 苎麻

✪ 2. cây gai

多年生草本植物,茎直立,高可达7尺,叶子互生,卵圆形或心脏形,花绿色,单性,雌雄同株茎皮纤维洁白有光泽,拉力和耐热力强,是纺织工业的重要原料

✪ 3. sợi gai

这种植物的茎皮纤维

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Méng , Zhù
    • Âm hán việt: Trữ
    • Nét bút:一丨丨丶丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJM (廿十一)
    • Bảng mã:U+82CE
    • Tần suất sử dụng:Thấp