部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【trữ】
Đọc nhanh: 苎 (trữ). Ý nghĩa là: Còn viết là: 苎麻, cây gai, sợi gai.
苎 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Còn viết là: 苎麻
✪ 2. cây gai
多年生草本植物,茎直立,高可达7尺,叶子互生,卵圆形或心脏形,花绿色,单性,雌雄同株茎皮纤维洁白有光泽,拉力和耐热力强,是纺织工业的重要原料
✪ 3. sợi gai
这种植物的茎皮纤维
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苎
苎›
Tập viết