部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【khái.khế】
Đọc nhanh: 愒 (khái.khế). Ý nghĩa là: hăm doạ; doạ nạt. Ví dụ : - 恐愒 hăm doạ; doạ nạt.
愒 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hăm doạ; doạ nạt
吓唬
- 恐 kǒng 愒 kài
- hăm doạ; doạ nạt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 愒
愒›
Tập viết