volume volume

Từ hán việt: 【khái.khế】

Đọc nhanh: (khái.khế). Ý nghĩa là: hăm doạ; doạ nạt. Ví dụ : - 恐愒 hăm doạ; doạ nạt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hăm doạ; doạ nạt

吓唬

Ví dụ:
  • volume volume

    - kǒng kài

    - hăm doạ; doạ nạt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - kǒng kài

    - hăm doạ; doạ nạt.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Kài , Qì
    • Âm hán việt: Khái , Khế
    • Nét bút:丶丶丨丨フ一一ノフノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PAPV (心日心女)
    • Bảng mã:U+6112
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp