Đọc nhanh: 草地鹨 (thảo địa _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) đồng cỏ pipit (Anthus pratensis).
草地鹨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) đồng cỏ pipit (Anthus pratensis)
(bird species of China) meadow pipit (Anthus pratensis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草地鹨
- 乌拉草 生长 在 湿润 的 地方
- wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.
- 土地管理法 草案
- bản dự thảo về luật quản lý đất đai
- 你 喜欢 草地 球场 还是 硬地 球场 ?
- Bạn thích sân cỏ hay sân cứng?
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 他趟 过 那片 草地
- Anh ta băng qua bãi cỏ đó.
- 他 躺 在 绿草 地上 休息
- Anh ấy nằm nghỉ trên bãi cỏ xanh.
- 住 一两间 草房 种 三 四亩 薄地 养 五六只 土鸡 栽 八九 棵 果树
- Sống trong một vài gian nhà tranh, trồng ba bốn mẫu đất mỏng, nuôi năm sáu con gà ta, trồng tám chín cây ăn quả.
- 中国工农红军 爬 雪山 过 草地 , 不怕 任何 艰难险阻
- Hồng quân công nông Trung Quốc trèo đèo lội suối, không sợ bất kỳ khó khăn nguy hiểm nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
草›
鹨›