Đọc nhanh: 荆州 (kinh châu). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Kinh Châu trên Trường Giang ở Hồ Bắc.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Kinh Châu trên Trường Giang ở Hồ Bắc
Jingzhou prefecture-level city on Changjiang in Hubei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荆州
- 他 不是 在 俄亥俄州 吗
- Tôi nghĩ anh ấy đang ở Ohio.
- 他 去 广州 , 你们 搭伴 去 吧
- anh ấy đi Quảng Châu, các anh cùng đi chung nhé!
- 从 佛罗里达州 来 想 当 演员
- Cô ấy là một nữ diễn viên muốn đến từ Florida.
- 他 去 欧州 旅行 了
- Anh ấy đi du lịch châu Âu rồi.
- 他 从 加州 回来 了
- Anh ấy trở về từ California.
- 他 去 田纳西州 了
- Anh ấy chuyển đến Tennessee.
- 马萨诸塞州 没有 死刑 啊
- Massachusetts không có án tử hình.
- 他们 打算 坐船去 广州
- Bọn họ dự định ngồi tàu đến Quảng Châu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
州›
荆›