部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tuân úc】
Đọc nhanh: 荀彧 (tuân úc). Ý nghĩa là: Tấn Vũ (163-212), nhà chiến lược lỗi lạc, cố vấn của Tào Tháo trong Tam Quốc.
荀彧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tấn Vũ (163-212), nhà chiến lược lỗi lạc, cố vấn của Tào Tháo trong Tam Quốc
Xun Yu (163-212), brilliant strategist, advisor of Cao Cao in Three Kingdoms
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荀彧
彧›
Tập viết
荀›