volume volume

Từ hán việt: 【úc】

Đọc nhanh: (úc). Ý nghĩa là: văn vẻ; màu sắc đẹp đẽ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. văn vẻ; màu sắc đẹp đẽ

有文采

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Úc , Úc
    • Nét bút:一丨フ一一フノノノ丶
    • Thương hiệt:IKRM (戈大口一)
    • Bảng mã:U+5F67
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp