茳芏 jiāng dù
volume volume

Từ hán việt: 【giang đỗ】

Đọc nhanh: 茳芏 (giang đỗ). Ý nghĩa là: cỏ lác; cây cói.

Ý Nghĩa của "茳芏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

茳芏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cỏ lác; cây cói

多年生草本植物,茎呈三棱形,叶子细长,花绿褐色茎可用来织席

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茳芏

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đỗ
    • Nét bút:一丨丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TG (廿土)
    • Bảng mã:U+828F
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiāng
    • Âm hán việt: Giang
    • Nét bút:一丨丨丶丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TEM (廿水一)
    • Bảng mã:U+8333
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp