部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【giang đỗ】
Đọc nhanh: 茳芏 (giang đỗ). Ý nghĩa là: cỏ lác; cây cói.
茳芏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cỏ lác; cây cói
多年生草本植物,茎呈三棱形,叶子细长,花绿褐色茎可用来织席
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茳芏
芏›
Tập viết
茳›