• Tổng số nét:6 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+3 nét)
  • Các bộ:

    Thảo (艹) Thổ (土)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Đỗ
  • Nét bút:一丨丨一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱艹土
  • Thương hiệt:TG (廿土)
  • Bảng mã:U+828F
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Ý nghĩa của từ 芏 theo âm hán việt

芏 là gì? (đỗ). Bộ Thảo (+3 nét). Tổng 6 nét but (). Chi tiết hơn...

Âm:

Đỗ

Từ điển phổ thông

  • cỏ mọc trên bờ biển

Từ ghép với 芏