• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Thảo (艹) Thủy (氵) Công (工)

  • Pinyin: Jiāng
  • Âm hán việt: Giang
  • Nét bút:一丨丨丶丶一一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱艹江
  • Thương hiệt:TEM (廿水一)
  • Bảng mã:U+8333
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 茳 theo âm hán việt

茳 là gì? (Giang). Bộ Thảo (+6 nét). Tổng 9 nét but (). Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: giang đỗ 茳芏)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 茳芏

- giang đỗ [jiangdù] (thực) Loài cỏ sống lâu năm, thân hình tam giác, lá nhỏ dài, thân (cọng) có thể dệt chiếu. Xem .

Từ ghép với 茳