Đọc nhanh: 瓦利 (ngoã lợi). Ý nghĩa là: Váli (con trai của Odin).
瓦利 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Váli (con trai của Odin)
Váli (son of Odin)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓦利
- 萨瓦 托利 百货店 的 保安
- Tôi là nhân viên an ninh tại Cửa hàng bách hóa của Salvatori.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 一张 利嘴
- mồm miệng ăn nói sắc sảo.
- 一砖一瓦 皆 是 史
- Mỗi viên gạch đều là lịch sử.
- 万事亨通 ( 一切 事情 都 很 顺利 )
- mọi việc đều trôi chảy
- 一色 的 大 瓦房
- nhà ngói cùng một kiểu
- 一连串 的 胜利
- thắng lợi liên tiếp
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
瓦›