Đọc nhanh: 茅箭 (mao tiễn). Ý nghĩa là: Quận Maojian của thành phố Shiyan 十堰 市 , Hồ Bắc.
✪ 1. Quận Maojian của thành phố Shiyan 十堰 市 , Hồ Bắc
Maojian district of Shiyan city 十堰市 [Shi2 yàn shì], Hubei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茅箭
- 他 正在 射箭
- Anh ấy đang bắn tên.
- 靶上 有 几个 箭头
- Trên bia có vài mũi tên.
- 他 拉弓 放 了 一箭
- Anh ta kéo cung và bắn một mũi tên.
- 他射出 了 一支 箭
- Anh ấy bắn ra một mũi tên.
- 他 用 盾牌 挡住 了 箭
- Anh ta dùng khiên chặn mũi tên.
- 他 跑 得 像 箭般 迅速
- Anh ấy chạy nhanh như tên bắn.
- 他 用 弓箭 猎取 了 一只 鹿
- Anh ấy đã săn một con nai bằng cung tên.
- 他 是 国内 最好 的 弓箭手
- Anh ấy là cung thủ giỏi nhất trong nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
箭›
茅›