Đọc nhanh: 茄红素 (cà hồng tố). Ý nghĩa là: chất lycopene.
茄红素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chất lycopene
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茄红素
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 万紫千红 , 繁花 怒放
- vạn tía nghìn hồng, trăm hoa đua nở.
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 不该 让 罗素 来演 吧
- Russell đã bị nói sai một cách khủng khiếp.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 番茄 富含 维生素 C
- Cà chua rất giàu vitamin C.
- 番茄 一名 西红柿
- Cà chua còn có tên khác là hồng thị.
- 一颗 红心 为 人民
- một trái tim hồng vì nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
素›
红›
茄›