Đọc nhanh: 口诀 (khẩu quyết). Ý nghĩa là: bài vè; khẩu quyết. Ví dụ : - 珠算口诀。 bài vè trong lúc tính toán bằng bàn tính.
口诀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bài vè; khẩu quyết
根据事物的内容要点编成的便于记诵的语句
- 珠算 口诀
- bài vè trong lúc tính toán bằng bàn tính.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 口诀
- 口诀
- vè truyền miệng.
- 珠算 口诀
- bài vè trong lúc tính toán bằng bàn tính.
- 一口气 儿 说完
- Nói hết một mạch.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 汤头 歌诀 ( 用 汤药 成方 中 的 药名 编成 的 口诀 )
- bài vè về tên thuốc
- 一家 五口 人
- một nhà có năm người.
- 孩子 们 正在 高兴 地念 口诀
- Các em nhỏ đang vui vẻ đọc bài vè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
诀›