口诀 kǒujué
volume volume

Từ hán việt: 【khẩu quyết】

Đọc nhanh: 口诀 (khẩu quyết). Ý nghĩa là: bài vè; khẩu quyết. Ví dụ : - 珠算口诀。 bài vè trong lúc tính toán bằng bàn tính.

Ý Nghĩa của "口诀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

口诀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bài vè; khẩu quyết

根据事物的内容要点编成的便于记诵的语句

Ví dụ:
  • volume volume

    - 珠算 zhūsuàn 口诀 kǒujué

    - bài vè trong lúc tính toán bằng bàn tính.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 口诀

  • volume volume

    - 口诀 kǒujué

    - vè truyền miệng.

  • volume volume

    - 珠算 zhūsuàn 口诀 kǒujué

    - bài vè trong lúc tính toán bằng bàn tính.

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì ér 说完 shuōwán

    - Nói hết một mạch.

  • volume volume

    - 一口 yīkǒu dào de 北京 běijīng huà

    - tiếng Bắc Kinh chính cống.

  • volume volume

    - 一家 yījiā 三口 sānkǒu 疑似 yísì 新冠 xīnguān 肺炎 fèiyán 爸妈 bàmā 卧病 wòbìng 不起 bùqǐ

    - Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.

  • volume volume

    - 汤头 tāngtóu 歌诀 gējué ( yòng 汤药 tāngyào 成方 chéngfāng zhōng de 药名 yàomíng 编成 biānchéng de 口诀 kǒujué )

    - bài vè về tên thuốc

  • volume volume

    - 一家 yījiā 五口 wǔkǒu rén

    - một nhà có năm người.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 正在 zhèngzài 高兴 gāoxīng 地念 dìniàn 口诀 kǒujué

    - Các em nhỏ đang vui vẻ đọc bài vè.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Jué
    • Âm hán việt: Quyết
    • Nét bút:丶フフ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVDK (戈女木大)
    • Bảng mã:U+8BC0
    • Tần suất sử dụng:Cao