Danh từ
苴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
Ví dụ:
-
-
补苴罅漏
- che đậy chỗ sơ hở; bịt nơi rò rỉ
-
-
芹
苴
丐
冷水
上
市场
- Chợ nổi Cái Răng Cần Thơ
-
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苴
-
-
补苴罅漏
- che đậy chỗ sơ hở; bịt nơi rò rỉ
-
-
芹
苴
丐
冷水
上
市场
- Chợ nổi Cái Răng Cần Thơ
-