volume volume

Từ hán việt: 【tư.bao.trạ.trư.tra.tô.thỏ.thư】

Đọc nhanh: (tư.bao.trạ.trư.tra.tô.thỏ.thư). Ý nghĩa là: cây vừng. Ví dụ : - 补苴罅漏 che đậy chỗ sơ hở; bịt nơi rò rỉ. - 芹苴丐冷水上市场 Chợ nổi Cái Răng Cần Thơ

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây vừng

苴麻

Ví dụ:
  • volume volume

    - 补苴罅漏 bǔjūxiàlòu

    - che đậy chỗ sơ hở; bịt nơi rò rỉ

  • volume volume

    - qín gài 冷水 lěngshuǐ shàng 市场 shìchǎng

    - Chợ nổi Cái Răng Cần Thơ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 补苴罅漏 bǔjūxiàlòu

    - che đậy chỗ sơ hở; bịt nơi rò rỉ

  • volume volume

    - qín gài 冷水 lěngshuǐ shàng 市场 shìchǎng

    - Chợ nổi Cái Răng Cần Thơ

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Bāo , Chá , Jiē , Jū , Xié , Zhǎ , Zū
    • Âm hán việt: Bao , Thư , Thỏ , Tra , Trư , Trạ , ,
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBM (廿月一)
    • Bảng mã:U+82F4
    • Tần suất sử dụng:Thấp