volume volume

Từ hán việt: 【câu】

Đọc nhanh: (câu). Ý nghĩa là: ngựa khoẻ, ngựa con; lừa con (lừa, la, ngựa); câu. Ví dụ : - 千里驹。 ngựa khoẻ nghìn dặm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ngựa khoẻ

少壮的马

Ví dụ:
  • volume volume

    - 千里驹 qiānlǐjū

    - ngựa khoẻ nghìn dặm.

✪ 2. ngựa con; lừa con (lừa, la, ngựa); câu

(驹儿) 驹子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 千里驹 qiānlǐjū

    - ngựa khoẻ nghìn dặm.

  • volume volume

    - 马驹子 mǎjūzi

    - ngựa con.

  • volume volume

    - xiàng 一匹 yìpǐ 马驹 mǎjū 昂头 ángtóu 急奔 jíbēn 步幅 bùfú 匀称 yúnchèn 步频 bùpín 紧凑 jǐncòu 蹬动 dēngdòng 有力 yǒulì

    - Anh ta phi nước đại như một con ngựa con với cái đầu ngẩng cao: sải chân cân đối, nhịp điệu chặt chẽ, cú đá mạnh mẽ

  • volume volume

    - xiǎo 马驹 mǎjū bìng le 摆治 bǎizhì le 一夜 yīyè

    - chú ngựa con bịnh, anh ấy chăm sóc cả đêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Câu
    • Nét bút:フフ一ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMPR (弓一心口)
    • Bảng mã:U+9A79
    • Tần suất sử dụng:Trung bình