Đọc nhanh: 若翰 (nhược hàn). Ý nghĩa là: John (dạng ít phổ biến của 若望 hoặc 約翰 | 约翰).
若翰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. John (dạng ít phổ biến của 若望 hoặc 約翰 | 约翰)
John (less common form of 若望 [Ruò wàng] or 約翰|约翰 [Yuē hàn])
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 若翰
- 他 在 这个 问题 上 虚怀若谷
- Anh ta trên vấn đề này như một cái thung lũng khiêm tốn.
- 他 装作 若无其事 藉以 掩饰 内心 的 不安
- Anh ta giả vờ như không có gì xảy ra, để che giấu sự bất an trong lòng.
- 顺天 之意 何若 ?
- Thuận theo ý trời thì làm thế nào?
- 佛教徒 追求 般若
- Phật tử theo đuổi trí tuệ.
- 他 的 笑容 若 阳光
- Nụ cười của anh ấy giống như ánh nắng mặt trời.
- 他 的 翰墨 很 精彩
- Chữ viết của anh ấy rất đặc sắc.
- 休息 的 时候 , 与其 坐在 家里 发闷 , 莫若 出去 走走
- Nghỉ mà cứ ngồi lì ở trong nhà thì phát chán, chi bằng ra ngoài dạo chơi còn hơn.
- 他 若 能 买得起 豪华 的 快艇 就 更 能匀 出钱 来 还债 了
- Nếu anh ấy có thể mua được một chiếc thuyền cao cấp, anh ấy có thể dùng tiền đó để trả nợ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
翰›
若›