苗家 miáo jiā
volume volume

Từ hán việt: 【miêu gia】

Đọc nhanh: 苗家 (miêu gia). Ý nghĩa là: xem 苗族.

Ý Nghĩa của "苗家" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

苗家 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem 苗族

see 苗族 [Miáo zú]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苗家

  • volume volume

    - 一个 yígè 家族 jiāzú 灭亡 mièwáng le

    - Một gia tộc đã diệt vong.

  • volume volume

    - shì 家族 jiāzú de hǎo 苗儿 miáoér

    - Anh ấy là một người nối dõi tốt của gia tộc.

  • volume volume

    - 我家 wǒjiā yǒu 很多 hěnduō 玉米 yùmǐ miáo

    - Nhà tôi có nhiều mầm ngô.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā de 黄热病 huángrèbìng 疫苗 yìmiáo hái méi 过期 guòqī ba

    - Tất cả chúng ta có cập nhật về việc tiêm chủng bệnh sốt vàng da của mình không?

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì pǎo dào jiā

    - Chạy một mạch về nhà.

  • volume volume

    - shì 这家 zhèjiā 留下 liúxià de 唯一 wéiyī 根苗 gēnmiáo

    - nó là hậu duệ duy nhất còn lại của nhà này.

  • volume volume

    - 苗家 miáojiā 姑娘 gūniang 穿着 chuānzhe 漂亮 piàoliàng de 衣服 yīfú

    - Cô gái người Miêu mặc trang phục rất đẹp.

  • volume volume

    - 苗家 miáojiā 姑娘 gūniang de 舞蹈 wǔdǎo hěn yǒu 特色 tèsè

    - Vũ điệu của cô gái người Miêu rất đặc sắc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Miáo
    • Âm hán việt: Miêu
    • Nét bút:一丨丨丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TW (廿田)
    • Bảng mã:U+82D7
    • Tần suất sử dụng:Cao