Đọc nhanh: 苗家 (miêu gia). Ý nghĩa là: xem 苗族.
苗家 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 苗族
see 苗族 [Miáo zú]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苗家
- 一个 家族 灭亡 了
- Một gia tộc đã diệt vong.
- 他 是 家族 的 好 苗儿
- Anh ấy là một người nối dõi tốt của gia tộc.
- 我家 有 很多 玉米 苗
- Nhà tôi có nhiều mầm ngô.
- 大家 的 黄热病 疫苗 还 没 过期 吧
- Tất cả chúng ta có cập nhật về việc tiêm chủng bệnh sốt vàng da của mình không?
- 一口气 跑 到 家
- Chạy một mạch về nhà.
- 他 是 这家 留下 的 唯一 根苗
- nó là hậu duệ duy nhất còn lại của nhà này.
- 苗家 姑娘 穿着 漂亮 的 衣服
- Cô gái người Miêu mặc trang phục rất đẹp.
- 苗家 姑娘 的 舞蹈 很 有 特色
- Vũ điệu của cô gái người Miêu rất đặc sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
家›
苗›