部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【linh】
Đọc nhanh: 苓 (linh). Ý nghĩa là: phục linh (vị thuốc đông y).
苓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phục linh (vị thuốc đông y)
茯苓:寄生在松树根上的菌类植物,形状像甘薯,外皮黑褐色, 里面白色或粉红色可入药
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苓
苓›
Tập viết