líng
volume volume

Từ hán việt: 【linh】

Đọc nhanh: (linh). Ý nghĩa là: một loại thực vật, lá và cành có thể làm thuốc, quả làm nhiên liệu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. một loại thực vật, lá và cành có thể làm thuốc, quả làm nhiên liệu

常绿灌木或小乔木,叶椭圆形,边缘有钝齿,结球形浆果枝叶可入药,果实可作燃料,亦称"柃木"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Líng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOII (木人戈戈)
    • Bảng mã:U+67C3
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp