Đọc nhanh: 苏门答腊 (tô môn đáp tịch). Ý nghĩa là: Sumatra, một trong những hòn đảo của Indonesia.
✪ 1. Sumatra, một trong những hòn đảo của Indonesia
Sumatra, one of the Indonesian islands
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苏门答腊
- 三名 保安 守 在 门口
- Ba nhân viên bảo vệ đứng ở cổng.
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 上有天堂 下有苏杭
- Trên có thiên đàng; Dưới có Tô Hàng (Tô Châu và Hàng Châu)
- 一门 大炮
- Một cỗ pháo lớn.
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 上课 的 时候 , 文玉 老 睡觉 , 所以 老师 老叫 他 回答 问题
- Trong lớp học, Văn Ngọc thường hay ngủ nên hay bị thầy giáo gọi trả lời câu hỏi.
- 上门 讨债
- đến nhà đòi nợ
- 三门峡 。 ( 在 河南 )
- Tam Môn Hiệp (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
答›
腊›
苏›
门›