Đọc nhanh: 苍白的 (thương bạch đích). Ý nghĩa là: bợt. Ví dụ : - 苍白的须发。 râu tóc bạc phơ
苍白的 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bợt
- 苍白 的 须发
- râu tóc bạc phơ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苍白的
- 她 苍白 的 手 让 人 心疼
- Bàn tay nhợt nhạt của cô ấy khiến người ta đau lòng.
- 她 的 表现 显得 苍白无力
- Biểu hiện của cô ấy trông thiếu sức sống.
- 苍白 的 须发
- râu tóc bạc phơ
- 他 的 演讲 很 苍白
- Bài phát biểu của anh ấy rất nhàm chán.
- 他 的 脸色 显得 很 苍白
- Mặt anh ấy trông rất nhợt nhạt.
- 你 今天 的 脸色 很 苍白
- Hôm nay khí sắc của bạn rất nhợt nhạt.
- 白 和 百 的 发音 很 接近
- Phát âm của từ " bạch" với " bách" giống nhau.
- 他 喜欢 白天 的 清新 空气
- Anh ấy thích bầu không khí tươi mát vào ban ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
的›
苍›