Đọc nhanh: 芸薹 (vân đài). Ý nghĩa là: cây cải dầu。油菜1.。.
芸薹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây cải dầu。油菜1.。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芸薹
- 她 用 芸香 来 制作 自制 香料
- Cô ấy dùng hương thảo để làm gia vị tự chế.
- 万物 芸芸
- vạn vật; muôn nghìn vạn vật.
- 芸芸众生
- đông đảo chúng sinh
- 芸芸众生
- chúng sinh đông đúc
- 芸薹 的 营养价值 很 高
- Rau cải dầu có giá trị dinh dưỡng cao.
- 花园里 种 了 许多 芸薹
- Trong vườn có trồng nhiều rau cải dầu.
- 他 姓 芸
- Anh ấy họ Vân.
- 我 的 朋友 姓芸
- Bạn của tôi họ Vân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
芸›
薹›