芸薹 yún tái
volume volume

Từ hán việt: 【vân đài】

Đọc nhanh: 芸薹 (vân đài). Ý nghĩa là: cây cải dầu。油菜1.。.

Ý Nghĩa của "芸薹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

芸薹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây cải dầu。油菜1.。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芸薹

  • volume volume

    - yòng 芸香 yúnxiāng lái 制作 zhìzuò 自制 zìzhì 香料 xiāngliào

    - Cô ấy dùng hương thảo để làm gia vị tự chế.

  • volume volume

    - 万物 wànwù 芸芸 yúnyún

    - vạn vật; muôn nghìn vạn vật.

  • volume volume

    - 芸芸众生 yúnyúnzhòngshēng

    - đông đảo chúng sinh

  • volume volume

    - 芸芸众生 yúnyúnzhòngshēng

    - chúng sinh đông đúc

  • volume volume

    - 芸薹 yúntái de 营养价值 yíngyǎngjiàzhí hěn gāo

    - Rau cải dầu có giá trị dinh dưỡng cao.

  • volume volume

    - 花园里 huāyuánlǐ zhǒng le 许多 xǔduō 芸薹 yúntái

    - Trong vườn có trồng nhiều rau cải dầu.

  • volume volume

    - xìng yún

    - Anh ấy họ Vân.

  • volume volume

    - de 朋友 péngyou 姓芸 xìngyún

    - Bạn của tôi họ Vân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Yì , Yún , Yùn
    • Âm hán việt: Vân
    • Nét bút:一丨丨一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TMMI (廿一一戈)
    • Bảng mã:U+82B8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+14 nét)
    • Pinyin: Tái
    • Âm hán việt: Đài
    • Nét bút:一丨丨一丨一丨フ一丶フ一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TGRG (廿土口土)
    • Bảng mã:U+85B9
    • Tần suất sử dụng:Thấp