suī
volume volume

Từ hán việt: 【tuy】

Đọc nhanh: (tuy). Ý nghĩa là: rau ngò rí.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rau ngò rí

一年生草本植物,叶互生,羽状复叶,茎和叶有特殊香气,花小,白色果实圆形,用做香料,也可入药嫩茎和叶用来调味通称香菜见〖芫荽〗 (yán·suī)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Suī , Suí , Wēi , Wěi
    • Âm hán việt: Tuy
    • Nét bút:一丨丨ノ丶丶ノフノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBV (廿月女)
    • Bảng mã:U+837D
    • Tần suất sử dụng:Thấp