船运 chuán yùn
volume volume

Từ hán việt: 【thuyền vận】

Đọc nhanh: 船运 (thuyền vận). Ý nghĩa là: vận tải đường biển, Đang chuyển hàng. Ví dụ : - 在一个船运集装箱里 Nó đến từ một container vận chuyển.

Ý Nghĩa của "船运" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

船运 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vận tải đường biển

sea freight

✪ 2. Đang chuyển hàng

shipping

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài 一个 yígè 船运 chuányùn 集装箱 jízhuāngxiāng

    - Nó đến từ một container vận chuyển.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 船运

  • volume volume

    - 他们 tāmen 疏浚 shūjùn 运河 yùnhé 河道 hédào 轮船 lúnchuán 方可 fāngkě 通航 tōngháng

    - Để đảm bảo việc đi lại trên con sông, họ cần phải làm sạch và mở rộng đường thủy của kênh.

  • volume volume

    - 漕船 cáochuán yùn 漕粮 cáoliáng de chuán

    - thuyền chở lương thực

  • volume volume

    - 运兵船 yùnbīngchuán yóu 两艘 liǎngsōu 军舰 jūnjiàn 护航 hùháng

    - Tàu vận tải quân sự được hộ tống bởi hai tàu chiến.

  • volume volume

    - 货物 huòwù 船舶 chuánbó 飞机 fēijī huò 其它 qítā 交通工具 jiāotōnggōngjù 运载 yùnzài de 货物 huòwù

    - Hàng hóa được vận chuyển bằng tàu, máy bay hoặc phương tiện giao thông khác.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 天气 tiānqì zuò 帆船 fānchuán 运动 yùndòng tài 危险 wēixiǎn

    - Thời tiết như thế này rất nguy hiểm cho hoạt động lái thuyền buồm.

  • volume volume

    - 风势 fēngshì 减弱 jiǎnruò zuò 帆船 fānchuán 运动 yùndòng 较为 jiàowéi 安全 ānquán le

    - Gió đã yếu đi, việc tham gia thể thao buồm thuyền trở nên an toàn hơn.

  • volume volume

    - 划船 huáchuán shì 喜欢 xǐhuan de 户外运动 hùwàiyùndòng

    - Chèo thuyền là môn thể thao ngoài trời mà cô ấy thích.

  • volume volume

    - 这条 zhètiáo 新船 xīnchuán 即将 jíjiāng 投入 tóurù 营运 yíngyùn

    - chiếc tàu mới này sẽ đưa vào vận chuyển buôn bán.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+5 nét)
    • Pinyin: Chuán
    • Âm hán việt: Thuyền
    • Nét bút:ノノフ丶一丶ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYCR (竹卜金口)
    • Bảng mã:U+8239
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Yùn
    • Âm hán việt: Vận
    • Nét bút:一一フ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMI (卜一一戈)
    • Bảng mã:U+8FD0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao