Đọc nhanh: 航海年表 (hàng hải niên biểu). Ý nghĩa là: thiên văn hải lý.
航海年表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thiên văn hải lý
nautical ephemeris
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 航海年表
- 他 早年 侨居海外
- Anh ấy sống ở nước ngoài khi còn trẻ.
- 上海 今年冬天 交关 冷
- mùa đông năm nay ở Thượng Hải lạnh vô cùng.
- 东部 的 夷 人 擅长 航海
- Người dân tộc Di ở miền Đông giỏi nghề hàng hải.
- 他 少年得志 , 目中无人 , 不过 没有 表露 出来
- Anh ta tuổi trẻ tài cao, ngông nghênh nhưng không hề bộc lộ ra ngoài
- 今年 汛期 , 海河 的 水情 一直 平稳
- mùa lũ năm nay, mực nước sông biển vẫn ở vị trí cũ.
- 他 很多年 前 曾经 发表 过 小说
- ông đã xuất bản một cuốn tiểu thuyết cách đây nhiều năm.
- 他 在 上海 工作 了 多年
- Anh ấy đã làm việc ở Thượng Hải nhiều năm.
- 去年 啊 我 还 在 上海 呢
- Năm ngoái ư, tôi vẫn còn ở Thượng Hải.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
年›
海›
航›
表›