Đọc nhanh: 舞蹈指导 (vũ đạo chỉ đạo). Ý nghĩa là: biên đạo múa.
舞蹈指导 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biên đạo múa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舞蹈指导
- 别忘了 带 你 的 爵士舞 鞋来 参加 舞蹈 试演
- Đừng quên mang theo đôi giày nhạc jazz của bạn cho buổi thử giọng khiêu vũ.
- 临场 指导
- đích thân đến chỉ đạo.
- 他们 编 舞蹈 很 好看
- Họ biên đạo múa rất đẹp.
- 他们 表演 了 传统 舞蹈
- Họ đã biểu diễn điệu múa truyền thống.
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
- 临床 指导 在 诊所 讲授 或 指导 研讨 的 人
- Người giảng dạy hoặc hướng dẫn thực tập tại phòng khám.
- 他 开心 地 手舞足蹈
- Anh ấy vui vẻ nhảy múa tung tăng.
- 他们 在 节日 中 舞蹈
- Họ nhảy múa trong lễ hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
导›
指›
舞›
蹈›