Đọc nhanh: 舞调 (vũ điệu). Ý nghĩa là: Dáng dấp lúc múa. Điệu múa..
舞调 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dáng dấp lúc múa. Điệu múa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舞调
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 世界 是 个 舞台
- Thế giới là một vũ đài.
- 东风 吹拂 , 柳条 迎风 飘舞
- gió đông nhè nhẹ thổi, cành trúc vờn bay trong gió.
- 专题 调查
- điều tra chuyên đề
- 专家 调药 比例 恰当
- Chuyên gia điều chỉnh tỉ lệ thuốc thích hợp.
- 业已 调查 属实
- đã điều tra đúng với sự thật.
- 上级 决定 调派 大批 干部 支援 农业
- cấp trên quyết định điều một số cán bộ chi viện cho nông thôn.
- 这部 作品 虽然 有 缺点 , 但 它 的 基调 是 鼓舞 人 向上 的
- tác phẩm này tuy có khuyết điểm, nhưng quan điểm chủ yếu của nó là cổ vũ mọi người vươn lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
舞›
调›