舞榭 wǔ xiè
volume volume

Từ hán việt: 【vũ tạ】

Đọc nhanh: 舞榭 (vũ tạ). Ý nghĩa là: sân khấu; kỹ viện; vũ tạ.

Ý Nghĩa của "舞榭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

舞榭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sân khấu; kỹ viện; vũ tạ

唱歌跳舞的场所泛指寻欢作乐的地方,多指妓院

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舞榭

  • volume volume

    - 雪花 xuěhuā 飞舞 fēiwǔ

    - hoa tuyết bay bay

  • volume volume

    - 歌台舞榭 gētáiwǔxiè

    - ca đài vũ tạ

  • volume volume

    - 他们 tāmen 喜欢 xǐhuan 观赏 guānshǎng 舞台剧 wǔtáijù

    - Họ thích thưởng thức các vở kịch sân khấu.

  • volume volume

    - 亨廷顿 hēngtíngdùn 舞蹈 wǔdǎo 症是 zhèngshì zhǒng 遗传性 yíchuánxìng 大脑 dànǎo 紊乱 wěnluàn

    - Huntington là một chứng rối loạn não di truyền không thể chữa khỏi

  • volume volume

    - 他们 tāmen 兴高采烈 xìnggāocǎiliè 时而 shíér 引吭高歌 yǐnhánggāogē 时而 shíér 婆娑起舞 pósuōqǐwǔ

    - họ hân hoan phấn khởi, lúc thì cất cao giọng hát, lúc thì nhảy múc rộn ràng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 参加 cānjiā le 公司 gōngsī de 舞会 wǔhuì

    - Họ đã tham gia buổi khiêu vũ của công ty.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 参加 cānjiā le 化装 huàzhuāng de 舞会 wǔhuì

    - Họ tham gia buổi khiêu vũ hóa trang.

  • - 一站 yīzhàn shàng 舞台 wǔtái de 眼睛 yǎnjing wèi 之一 zhīyī liàng

    - Khi anh ấy bước lên sân khấu, tôi đã rất ấn tượng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+10 nét)
    • Pinyin: Xiè
    • Âm hán việt: Tạ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丨フ一一一ノ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHHI (木竹竹戈)
    • Bảng mã:U+69AD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Suyễn 舛 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一一丨丨丨丨一ノフ丶一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OTNIQ (人廿弓戈手)
    • Bảng mã:U+821E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao