Đọc nhanh: 舞榭 (vũ tạ). Ý nghĩa là: sân khấu; kỹ viện; vũ tạ.
舞榭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sân khấu; kỹ viện; vũ tạ
唱歌跳舞的场所泛指寻欢作乐的地方,多指妓院
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舞榭
- 雪花 飞舞
- hoa tuyết bay bay
- 歌台舞榭
- ca đài vũ tạ
- 他们 喜欢 观赏 舞台剧
- Họ thích thưởng thức các vở kịch sân khấu.
- 亨廷顿 舞蹈 症是 种 遗传性 大脑 紊乱
- Huntington là một chứng rối loạn não di truyền không thể chữa khỏi
- 他们 兴高采烈 , 时而 引吭高歌 , 时而 婆娑起舞
- họ hân hoan phấn khởi, lúc thì cất cao giọng hát, lúc thì nhảy múc rộn ràng.
- 他们 参加 了 公司 的 舞会
- Họ đã tham gia buổi khiêu vũ của công ty.
- 他们 参加 了 化装 的 舞会
- Họ tham gia buổi khiêu vũ hóa trang.
- 他 一站 上 舞台 , 我 的 眼睛 为 之一 亮
- Khi anh ấy bước lên sân khấu, tôi đã rất ấn tượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
榭›
舞›