volume volume

Từ hán việt: 【vũ】

Đọc nhanh: (vũ). Ý nghĩa là: vũ điệu; điệu múa; vũ đạo; điệu nhảy, vũ đài; sàn; sân chơi, nhảy múa; múa. Ví dụ : - 芭蕾舞很美。 Điệu múa ba lê rất đẹp.. - 我每天都跳了一个舞。 Mỗi ngày tôi đều múa một điệu múa.. - 这是国际舞台。 Đây là sân chơi quốc tế.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 TOCFL 4

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vũ điệu; điệu múa; vũ đạo; điệu nhảy

以有节奏的动作为主要表现手段的艺术形式

Ví dụ:
  • volume volume

    - 芭蕾舞 bālěiwǔ hěn měi

    - Điệu múa ba lê rất đẹp.

  • volume volume

    - 每天 měitiān dōu tiào le 一个 yígè

    - Mỗi ngày tôi đều múa một điệu múa.

✪ 2. vũ đài; sàn; sân chơi

比喻社会活动领域

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这是 zhèshì 国际舞台 guójìwǔtái

    - Đây là sân chơi quốc tế.

  • volume volume

    - 政治舞台 zhèngzhìwǔtái 很大 hěndà

    - Vũ đài chính trị rất lớn.

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. nhảy múa; múa

拿着某种东西而舞蹈

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 龙灯 lóngdēng

    - Chúng tôi đang múa rồng.

  • volume volume

    - 舞剑 wǔjiàn

    - Cây ấy múa kiếm.

✪ 2. múa; khua; khua khoắng; vẫy; lắc

拿着手里的东西,举起手臂,摇动

Ví dụ:
  • volume volume

    - 男孩 nánhái 舞着 wǔzhe xiǎo 木棍 mùgùn

    - Bé trai khua khoắng cây gậy gỗ nhỏ.

  • volume volume

    - 他舞 tāwǔ zhe 手中 shǒuzhōng 花朵 huāduǒ

    - Anh ấy vẫy bông hoa trong tay.

✪ 3. chơi; chơi đùa; trêu đùa

玩弄;耍弄

Ví dụ:
  • volume volume

    - bié 随意 suíyì 舞弄 wǔnòng 他人 tārén

    - Đừng tùy ý trêu đùa người khác.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì ài 舞弄 wǔnòng 孩子 háizi men

    - Anh ta luôn thích trêu đùa bọn trẻ con.

khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. điệu nhảy; điệu múa

舞蹈的场次

Ví dụ:
  • volume volume

    - 表演 biǎoyǎn le 三舞 sānwǔ

    - Anh ấy biểu diễn 3 điệu múa.

  • volume volume

    - 献上 xiànshàng le 一舞 yīwǔ

    - Cô ấy trình diễn một điệu nhảy.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến

✪ 1. 舞得 + (Phó từ) + Tính từ

Múa như thế nào

Ví dụ:
  • volume

    - 舞得 wǔdé 不错 bùcuò

    - Cô ấy múa rất tốt.

  • volume

    - 舞得 wǔdé zhēn 好看 hǎokàn

    - Cô ấy múa thật đẹp.

✪ 2. (手) + 舞(着)+ Tân ngữ

Lắc/khua/vẫy cái gì đó

Ví dụ:
  • volume

    - 手舞 shǒuwǔ 旗帜 qízhì

    - Tay anh ấy vẫy lá cờ.

  • volume

    - 小孩 xiǎohái 舞着 wǔzhe 小球 xiǎoqiú

    - Đứa bé lắc quả bóng nhỏ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 雪花 xuěhuā 飞舞 fēiwǔ

    - hoa tuyết bay bay

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 参加 cānjiā 舞会 wǔhuì

    - Họ đang tham gia buổi khiêu vũ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 喜欢 xǐhuan 观赏 guānshǎng 舞台剧 wǔtáijù

    - Họ thích thưởng thức các vở kịch sân khấu.

  • volume volume

    - 亨廷顿 hēngtíngdùn 舞蹈 wǔdǎo 症是 zhèngshì zhǒng 遗传性 yíchuánxìng 大脑 dànǎo 紊乱 wěnluàn

    - Huntington là một chứng rối loạn não di truyền không thể chữa khỏi

  • volume volume

    - 他们 tāmen 兴高采烈 xìnggāocǎiliè 时而 shíér 引吭高歌 yǐnhánggāogē 时而 shíér 婆娑起舞 pósuōqǐwǔ

    - họ hân hoan phấn khởi, lúc thì cất cao giọng hát, lúc thì nhảy múc rộn ràng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 参加 cānjiā le 公司 gōngsī de 舞会 wǔhuì

    - Họ đã tham gia buổi khiêu vũ của công ty.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 参加 cānjiā le 化装 huàzhuāng de 舞会 wǔhuì

    - Họ tham gia buổi khiêu vũ hóa trang.

  • - 一站 yīzhàn shàng 舞台 wǔtái de 眼睛 yǎnjing wèi 之一 zhīyī liàng

    - Khi anh ấy bước lên sân khấu, tôi đã rất ấn tượng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Suyễn 舛 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一一丨丨丨丨一ノフ丶一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OTNIQ (人廿弓戈手)
    • Bảng mã:U+821E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao