Đọc nhanh: 舍身弘道 (xá thân hoằng đạo). Ý nghĩa là: Bỏ mình làm việc đạo.
舍身弘道 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bỏ mình làm việc đạo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舍身弘道
- 请 舍弃 你 的 忧愁 , 治愈 你 的 身体
- Xin hãy vứt bỏ những nỗi sầu của bạn, chữa lành vết thương trên cơ thể.
- 舍亲 身体 还 算 健康
- Người thân của tôi sức khỏe vẫn ổn.
- 舍身为国
- vì nước quên mình.
- 他 随身带 着 一张 街道 平面图
- Anh ta mang theo bản đồ đường phố bên mình.
- 他 舍身救人 , 令人 敬佩
- Anh ấy hi sinh cứu người, khiến người ta kính phục.
- 道家 追求 身心 和谐
- Đạo gia theo đuổi sự hài hòa giữa thân và tâm.
- 跟 我 随身带 卫生棉 条是 一个 道理
- Vì lý do tương tự, tôi mang theo băng vệ sinh.
- 他 身上 的 香水 味道 很冲
- Mùi nước hoa trên người anh ấy rất nồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弘›
舍›
身›
道›