舍身弘道 shěshēn hóngdào
volume volume

Từ hán việt: 【xá thân hoằng đạo】

Đọc nhanh: 舍身弘道 (xá thân hoằng đạo). Ý nghĩa là: Bỏ mình làm việc đạo.

Ý Nghĩa của "舍身弘道" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

舍身弘道 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bỏ mình làm việc đạo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舍身弘道

  • volume volume

    - qǐng 舍弃 shěqì de 忧愁 yōuchóu 治愈 zhìyù de 身体 shēntǐ

    - Xin hãy vứt bỏ những nỗi sầu của bạn, chữa lành vết thương trên cơ thể.

  • volume volume

    - 舍亲 shèqīn 身体 shēntǐ hái suàn 健康 jiànkāng

    - Người thân của tôi sức khỏe vẫn ổn.

  • volume volume

    - 舍身为国 shěshēnwéiguó

    - vì nước quên mình.

  • volume volume

    - 随身带 suíshēndài zhe 一张 yīzhāng 街道 jiēdào 平面图 píngmiàntú

    - Anh ta mang theo bản đồ đường phố bên mình.

  • volume volume

    - 舍身救人 shěshēnjiùrén 令人 lìngrén 敬佩 jìngpèi

    - Anh ấy hi sinh cứu người, khiến người ta kính phục.

  • volume volume

    - 道家 dàojiā 追求 zhuīqiú 身心 shēnxīn 和谐 héxié

    - Đạo gia theo đuổi sự hài hòa giữa thân và tâm.

  • volume volume

    - gēn 随身带 suíshēndài 卫生棉 wèishēngmián 条是 tiáoshì 一个 yígè 道理 dàoli

    - Vì lý do tương tự, tôi mang theo băng vệ sinh.

  • volume volume

    - 身上 shēnshàng de 香水 xiāngshuǐ 味道 wèidao 很冲 hěnchōng

    - Mùi nước hoa trên người anh ấy rất nồng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+2 nét)
    • Pinyin: Hóng
    • Âm hán việt: Hoằng
    • Nét bút:フ一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NI (弓戈)
    • Bảng mã:U+5F18
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thiệt 舌 (+2 nét)
    • Pinyin: Shě , Shè , Shì
    • Âm hán việt: , Xả
    • Nét bút:ノ丶一一丨丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OMJR (人一十口)
    • Bảng mã:U+820D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thân 身 (+0 nét)
    • Pinyin: Juān , Shēn , Yuán
    • Âm hán việt: Quyên , Thân
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HXH (竹重竹)
    • Bảng mã:U+8EAB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đáo , Đạo
    • Nét bút:丶ノ一ノ丨フ一一一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YTHU (卜廿竹山)
    • Bảng mã:U+9053
    • Tần suất sử dụng:Rất cao