自选 zìxuǎn
volume volume

Từ hán việt: 【tự tuyến】

Đọc nhanh: 自选 (tự tuyến). Ý nghĩa là: tự do; tự chọn, tuỳ ý; không bắt buộc.

Ý Nghĩa của "自选" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

自选 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tự do; tự chọn

动作者自由的选择或他所希望的自由行动的

✪ 2. tuỳ ý; không bắt buộc

可任意选择的,可由自己斟酌决定的,不强迫的、不强制的

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自选

  • volume volume

    - 亲自 qīnzì 挑选 tiāoxuǎn le 自己 zìjǐ de 寿器 shòuqì

    - Ông tự tay chọn vật dụng tang lễ cho mình.

  • volume volume

    - 快乐 kuàilè 在乎 zàihu 自己 zìjǐ de 选择 xuǎnzé

    - Niềm vui nằm ở sự lựa chọn của mình.

  • volume volume

    - 信奉 xìnfèng 自己 zìjǐ 选择 xuǎnzé de 宗教 zōngjiào

    - Anh ấy kính ngưỡng tôn giáo do mình chọn.

  • volume volume

    - yóu 一名 yīmíng 臭名昭著 chòumíngzhāozhù de 逃犯 táofàn 亲自 qīnzì 挑选 tiāoxuǎn

    - Cô được lựa chọn bởi một kẻ đào tẩu khét tiếng

  • volume volume

    - néng 选出 xuǎnchū 自己 zìjǐ 认得 rènde de 名字 míngzi ma

    - Bạn có thể thử chọn ra những cái tên mà bạn nhận ra không?

  • volume volume

    - duì 自己 zìjǐ de 选择 xuǎnzé 有准 yǒuzhǔn 信心 xìnxīn

    - Anh ấy chắc chắn về lựa chọn của mình.

  • volume volume

    - gěi 自己 zìjǐ 选个 xuǎngè 名号 mínghào

    - Cô ấy chọn cho mình một cái tên.

  • - 许多 xǔduō rén 选择 xuǎnzé diàn 鼻子 bízi lái 增加 zēngjiā 自信 zìxìn

    - Nhiều người chọn nâng mũi để tăng sự tự tin.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tự 自 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBU (竹月山)
    • Bảng mã:U+81EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Suàn , Xuǎn
    • Âm hán việt: Tuyến , Tuyển
    • Nét bút:ノ一丨一ノフ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHGU (卜竹土山)
    • Bảng mã:U+9009
    • Tần suất sử dụng:Rất cao