部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tì _】
Đọc nhanh: 膍胵 (tì _). Ý nghĩa là: mề (chim). Ví dụ : - 鸡膍胵。 mề gà.
膍胵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mề (chim)
鸟类的胃
- 鸡膍 jīpí 胵 chī
- mề gà.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 膍胵
胵›
Tập viết