volume volume

Từ hán việt: 【tì.tỳ】

Đọc nhanh: (tì.tỳ). Ý nghĩa là: con tì (loài thú nói trong sách cổ).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. con tì (loài thú nói trong sách cổ)

古书上说的一种野兽

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Trĩ 豸 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Tỳ
    • Nét bút:ノ丶丶ノフノノノ丨フノ丶一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHHWP (月竹竹田心)
    • Bảng mã:U+8C94
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp