腷臆 bì yì
volume volume

Từ hán việt: 【phức ức】

Đọc nhanh: 腷臆 (phức ức). Ý nghĩa là: nghẹn hơi, ngạt thở, phiền muộn.

Ý Nghĩa của "腷臆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

腷臆 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nghẹn hơi, ngạt thở

✪ 2. phiền muộn

心情不畅快

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腷臆

  • volume volume

    - 直抒胸臆 zhíshūxiōngyì

    - bộc bạch nỗi lòng.

  • volume volume

    - 直抒胸臆 zhíshūxiōngyì

    - nói thẳng những suy nghĩ trong lòng

  • volume volume

    - 凭空臆造 píngkōngyìzào

    - bịa đặt vô căn cứ.

  • volume volume

    - 主观臆断 zhǔguānyìduàn

    - ước đoán chủ quan.

  • volume volume

    - 臆造 yìzào

    - bịa đặt

  • volume volume

    - 臆测 yìcè

    - suy đoán chủ quan

  • volume volume

    - 胸臆 xiōngyì

    - nỗi lòng; nội tâm; tâm sự.

  • volume volume

    - de 理论 lǐlùn 纯粹 chúncuì shì 主观臆测 zhǔguānyìcè

    - Lý thuyết của bạn hoàn toàn là ước đoán chủ quan.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phức
    • Nét bút:ノフ一一一丨フ一丨フ一丨一
    • Thương hiệt:BMRW (月一口田)
    • Bảng mã:U+8177
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+13 nét)
    • Pinyin: Yǐ , Yì
    • Âm hán việt: Ức
    • Nét bút:ノフ一一丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BYTP (月卜廿心)
    • Bảng mã:U+81C6
    • Tần suất sử dụng:Trung bình