Đọc nhanh: 腷臆 (phức ức). Ý nghĩa là: nghẹn hơi, ngạt thở, phiền muộn.
腷臆 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nghẹn hơi, ngạt thở
✪ 2. phiền muộn
心情不畅快
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腷臆
- 直抒胸臆
- bộc bạch nỗi lòng.
- 直抒胸臆
- nói thẳng những suy nghĩ trong lòng
- 凭空臆造
- bịa đặt vô căn cứ.
- 主观臆断
- ước đoán chủ quan.
- 臆造
- bịa đặt
- 臆测
- suy đoán chủ quan
- 胸臆
- nỗi lòng; nội tâm; tâm sự.
- 你 的 理论 纯粹 是 主观臆测
- Lý thuyết của bạn hoàn toàn là ước đoán chủ quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
腷›
臆›