jīng
volume volume

Từ hán việt: 【cánh.canh.ngạnh】

Đọc nhanh: (cánh.canh.ngạnh). Ý nghĩa là: lúa tẻ; lúa canh.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lúa tẻ; lúa canh

粳稻

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+7 nét)
    • Pinyin: Gēng , Jīng
    • Âm hán việt: Canh , Cánh , Ngạnh
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDMLK (火木一中大)
    • Bảng mã:U+7CB3
    • Tần suất sử dụng:Thấp