tiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【thiển.điến】

Đọc nhanh: (thiển.điến). Ý nghĩa là: phong phú; dồi dào, ưỡn; ưỡn ngực; ưỡn ra. Ví dụ : - 腆着胸脯 ưỡn ngực. - 腆着个大肚子。 ểnh bụng

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. phong phú; dồi dào

丰盛;丰厚

✪ 2. ưỡn; ưỡn ngực; ưỡn ra

凸出或挺起 (胸、腹)

Ví dụ:
  • volume volume

    - tiǎn zhe 胸脯 xiōngpú

    - ưỡn ngực

  • volume volume

    - tiǎn zhe 大肚子 dàdǔzi

    - ểnh bụng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 小孩 xiǎohái 腼腆 miǎntiǎn duǒ zài 角落里 jiǎoluòlǐ

    - Đứa trẻ xấu hổ trốn trong góc phòng.

  • volume volume

    - 腼腆 miǎntiǎn 说话 shuōhuà

    - Cô ấy nói chuyện một cách ngại ngùng.

  • volume volume

    - zài 第一次 dìyīcì 见面 jiànmiàn shí 非常 fēicháng 腼腆 miǎntiǎn

    - Cô ấy rất e thẹn trong lần gặp đầu tiên.

  • volume volume

    - 小孩 xiǎohái zài 公众 gōngzhòng 场合 chǎnghé 总是 zǒngshì 腼腆 miǎntiǎn de

    - Trẻ con luôn tỏ ra ngại ngùng ở nơi công cộng.

  • volume volume

    - 小孩儿 xiǎoháier jiàn le 生人 shēngrén 有点 yǒudiǎn 腼腆 miǎntiǎn

    - trẻ con trông thấy người lạ có chút xấu hổ.

  • volume volume

    - tài 腼腆 miǎntiǎn 不愿 bùyuàn xiàng 任何人 rènhérén 求助 qiúzhù

    - Cô ấy quá nhút nhát, không muốn nhờ vả ai cả.

  • volume volume

    - 腼腆 miǎntiǎn 地笑 dìxiào le

    - Anh ấy cười ngượng ngùng.

  • volume volume

    - zài 陌生人 mòshēngrén 面前 miànqián 显得 xiǎnde hěn 腼腆 miǎntiǎn

    - Anh ấy tỏ ra rất ngại ngùng trước người lạ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+8 nét)
    • Pinyin: Tiǎn
    • Âm hán việt: Thiển , Điến
    • Nét bút:ノフ一一丨フ一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BTBC (月廿月金)
    • Bảng mã:U+8146
    • Tần suất sử dụng:Trung bình