Đọc nhanh: 脱衣舞 (thoát y vũ). Ý nghĩa là: Thoát y vũ.
脱衣舞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thoát y vũ
20世纪20年代,脱衣舞开始出现在滑稽歌舞杂剧演出中,一种女演员在音乐的伴奏下把身上的衣服逐件脱掉的表演,是滑稽歌舞杂剧的特色之一。到了四五十年代,此类脱衣舞表演几乎达到历史上辉煌的时期,涌现出许多脱衣舞当红明星。但随着电视、电影工业的迅速发展,娱乐元素变得丰富多元,曾经风光无限的脱衣舞表演沦为色情业的附属品,成为色情场所仅供成人欣赏的一种娱乐活动。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脱衣舞
- 不要 随便 扒开 别人 衣服
- Đừng tùy tiện cởi áo người khác.
- 世界 是 个 舞台
- Thế giới là một vũ đài.
- 她 在 换衣服 时 脱衣
- Cô ấy cởi quần áo khi thay đồ.
- 我 以前 会帮 葛兰 表弟 脱衣服
- Tôi đã từng cởi quần áo cho anh họ Glenn của tôi.
- 上衣 和 裤子 配不上 套
- Áo và quần không hợp thành một bộ phù hợp.
- 而 他 娶 的 还是 黑人 脱衣舞女 屌 爆 了
- Kết hôn với một vũ nữ thoát y da đen thật tuyệt vời.
- 俚语 , 是 脱下 上衣 、 吐 一口 唾沫 在 掌上 、 跟着 就 着手 工作 的 语言
- Tục ngữ là ngôn ngữ mà người ta cởi áo, nhổ một hơi nước bọt lên lòng bàn tay và bắt đầu làm việc bằng tay.
- 她 穿衣服 风格 很 洒脱
- Phong cách ăn mặc của cô ấy rất tự nhiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
脱›
舞›
衣›