pián
volume volume

Từ hán việt: 【tiện】

Đọc nhanh: (tiện). Ý nghĩa là: cây tiện (nói trong sách cổ).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây tiện (nói trong sách cổ)

古书上说的一种树

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin: Piān , Pián
    • Âm hán việt: Tiện
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丨一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOMK (木人一大)
    • Bảng mã:U+6969
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp