部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【biền】
Đọc nhanh: 胼 (biền). Ý nghĩa là: chai.
胼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chai
胼胝
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胼
胼›
Tập viết