Đọc nhanh: 胭脂扫 (yên chi tảo). Ý nghĩa là: Cọ má hồng.
胭脂扫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cọ má hồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胭脂扫
- 鸡毛 扑 用来 扫 灰尘
- Chổi lông gà được dùng để quét bụi.
- 他 昨天 没 打扫 房间
- Anh ấy không dọn dẹp phòng ngày hôm qua.
- 他 把 树叶 扫成 一堆
- Anh ấy quét lá thành một đống.
- 他 每天 早上 扫 院子
- Mỗi buổi sáng anh ấy đều quét sân.
- 他 在 起居室 里 用 吸尘器 打扫 地毯
- Anh ấy đang sử dụng máy hút bụi để làm sạch thảm trong phòng khách.
- 胭脂红 一种 强烈 到 鲜明 的 红色
- Màu đỏ son rực rỡ, một loại màu đỏ mạnh mẽ và sắc nét.
- 他 把 会场 横扫 了 一遍 也 没 找到 他
- anh ấy nhìn qua nhìn lại cả hội trường cũng không tìm ra nó.
- 这种 胭脂 颜色 很 美
- Màu sắc của loại son phấn này rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扫›
胭›
脂›