胭脂扫 yānzhī sǎo
volume volume

Từ hán việt: 【yên chi tảo】

Đọc nhanh: 胭脂扫 (yên chi tảo). Ý nghĩa là: Cọ má hồng.

Ý Nghĩa của "胭脂扫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

胭脂扫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cọ má hồng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胭脂扫

  • volume volume

    - 鸡毛 jīmáo 用来 yònglái sǎo 灰尘 huīchén

    - Chổi lông gà được dùng để quét bụi.

  • volume volume

    - 昨天 zuótiān méi 打扫 dǎsǎo 房间 fángjiān

    - Anh ấy không dọn dẹp phòng ngày hôm qua.

  • volume volume

    - 树叶 shùyè 扫成 sǎochéng 一堆 yīduī

    - Anh ấy quét lá thành một đống.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 早上 zǎoshàng sǎo 院子 yuànzi

    - Mỗi buổi sáng anh ấy đều quét sân.

  • volume volume

    - zài 起居室 qǐjūshì yòng 吸尘器 xīchénqì 打扫 dǎsǎo 地毯 dìtǎn

    - Anh ấy đang sử dụng máy hút bụi để làm sạch thảm trong phòng khách.

  • volume volume

    - 胭脂红 yānzhīhóng 一种 yīzhǒng 强烈 qiángliè dào 鲜明 xiānmíng de 红色 hóngsè

    - Màu đỏ son rực rỡ, một loại màu đỏ mạnh mẽ và sắc nét.

  • volume volume

    - 会场 huìchǎng 横扫 héngsǎo le 一遍 yībiàn méi 找到 zhǎodào

    - anh ấy nhìn qua nhìn lại cả hội trường cũng không tìm ra nó.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 胭脂 yānzhī 颜色 yánsè hěn měi

    - Màu sắc của loại son phấn này rất đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Sǎo , Sào
    • Âm hán việt: Táo , Tảo
    • Nét bút:一丨一フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QSM (手尸一)
    • Bảng mã:U+626B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Yān
    • Âm hán việt: Yên
    • Nét bút:ノフ一一丨フ一ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BWK (月田大)
    • Bảng mã:U+80ED
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhǐ
    • Âm hán việt: Chi , Chỉ
    • Nét bút:ノフ一一ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BPA (月心日)
    • Bảng mã:U+8102
    • Tần suất sử dụng:Cao