volume volume

Từ hán việt: 【tự】

Đọc nhanh: (tự). Ý nghĩa là: tiếp nối; kế thừa; tự, con cháu. Ví dụ : - 嗣位。 kế vị.. - 嗣子。 con thừa kế.. - 后嗣。 con cháu về sau.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tiếp nối; kế thừa; tự

接续;继承

Ví dụ:
  • volume volume

    - 嗣位 sìwèi

    - kế vị.

  • volume volume

    - 嗣子 sìzi

    - con thừa kế.

✪ 2. con cháu

子孙

Ví dụ:
  • volume volume

    - 后嗣 hòusì

    - con cháu về sau.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 嗣子 sìzi

    - con thừa kế.

  • volume volume

    - 后嗣 hòusì

    - con cháu về sau.

  • volume volume

    - 昆嗣有 kūnsìyǒu 志向 zhìxiàng

    - Hậu duệ có chí hướng.

  • volume volume

    - 嗣位 sìwèi

    - kế vị.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:丨フ一丨フ一丨丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RBSMR (口月尸一口)
    • Bảng mã:U+55E3
    • Tần suất sử dụng:Cao