Đọc nhanh: 嗣 (tự). Ý nghĩa là: tiếp nối; kế thừa; tự, con cháu. Ví dụ : - 嗣位。 kế vị.. - 嗣子。 con thừa kế.. - 后嗣。 con cháu về sau.
嗣 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tiếp nối; kế thừa; tự
接续;继承
- 嗣位
- kế vị.
- 嗣子
- con thừa kế.
✪ 2. con cháu
子孙
- 后嗣
- con cháu về sau.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗣
- 嗣子
- con thừa kế.
- 后嗣
- con cháu về sau.
- 昆嗣有 志向
- Hậu duệ có chí hướng.
- 嗣位
- kế vị.
嗣›