Danh từ
肓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh tình nguy kịch; hết phương cứu chữa
见〖病入膏肓〗
Ví dụ:
-
-
病入膏肓
,
已
无
转机
- hết phương cứu chữa, không có chuyển biến gì cả.
-
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肓
-
-
病入膏肓
,
已
无
转机
- hết phương cứu chữa, không có chuyển biến gì cả.
-